Thông số vòng bi côn SKF thông dụng

Vòng bi côn là loại vòng bi có một hoặc nhiều dãy con lăn hình nón chạy trên một mặt ngoài của vòng bi và trên một ổ lăn hình nón trong vòng bi. Thiết kế này giúp tăng khả năng chịu tải trọng hướng trục và tải trọng hướng tâm, và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và máy móc.

Vòng bi côn là loại vòng bi có một hoặc nhiều dãy con lăn hình nón chạy trên một mặt ngoài của vòng bi

Vòng bi côn thường được sử dụng trong các ứng dụng nặng, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng nhẹ hơn. Chúng có các kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của ứng dụng, dưới đây là bảng thông số kích thước vòng bi côn tiêu chuẩn SKF thông dụng:

Bảng thông số kích thước vòng bi côn

Mã vòng bi côn

Kích thước chính

Tải cơ bản

Tốc độ

d (mm)

D (mm)

B (mm)

Động

Tĩnh

Tốc độ

tham

chiếu

Giới hạn

tốc độ

C (kN)

C0 (kN)

vòng/phút

vòng/phút

30202

15

35

11.75

18.5

14.6

17 000

20 000

30302

15

42

14.25

27.7

20

15 000

18 000

30203

17

40

13.25

23.4

18.6

15 000

18 000

30303

17

47

15.25

34.2

25

13 000

16 000

32303

17

47

20.25

42.8

33.5

12 000

16 000

LM 11949/910

5.2022

45.237

15.494

33.8

27.5

13 000

16 000

30204

20

47

15.25

34.1

28

12 000

15 000

30304

20

52

16.25

41.9

32.5

12 000

14 000

32004 X

20

42

15

29.7

27

13 000

16 000

32304

20

52

22.25

54.3

45.5

11 000

14 000

320/22 X

22

44

15

30.9

29

13 000

15 000

30205

25

52

16.25

38.1

33.5

11 000

13 000

30305

25

62

18.25

55.3

43

9 500

12 000

31305

25

62

18.25

46.6

40

8 500

11 000

32005 X

25

47

15

33.2

32.5

12 000

14 000

32205 B

25

52

19.25

44.5

44

10 000

13 000

32305

25

62

25.25

74.1

63

9 000

12 000

33205

25

52

22

57.9

56

10 000

13 000

302/28

28

58

17.25

46.6

41.5

10 000

12 000

320/28 X

28

52

16

39

38

10 000

13 000

322/28 B

28

58

20.25

51.9

50

9 500

12 000

30206

30

62

17.25

50

44

9 000

11 000

30306

30

72

20.75

69.2

56

8 000

10 000

31306

30

72

20.75

58.3

50

7 500

9 500

32006 X

30

55

17

43.9

44

10 000

12 000

32206

30

62

21.25

61.8

57

9 000

11 000

32306

30

72

28.75

95

85

7 500

10 000

33206

30

62

25

79.7

76.5

8 500

11 000

15123/15245

31.75

62

18.161

59.5

57

9 000

11 000

320/32 X

32

58

17

45.1

46.5

9 000

11 000

LM 48548 A/510

34.925

65.088

18.034

58

57

8 500

10 000

L 68149/111

34.987

59.975

15.875

40.6

44

9 000

11 000

30207

35

72

18.25

63.2

56

8 000

9 500

30307

35

80

22.75

88.9

73.5

7 500

9 000

31307

35

80

22.75

75.4

67

6 300

8 500

32007 X

35

62

18

52.3

54

8 500

10 000

32207

35

72

24.25

81.2

78

8 000

9 500

32307

35

80

32.75

117

106

6 700

9 000

32307 B

35

80

32.75

115

114

6 300

8 500

33207

35

72

28

104

106

7 000

9 500

HM 801346/310

38.1

82.55

29.37

106

118

6 700

8 000

LM 29749/711

38.1

65.088

19.812

53

57

8 000

10 000

30208

40

80

19.75

75.8

68

7 000

8 500

30308

40

90

25.25

106

95

6 300

8 000

32008 X

40

68

19

64.7

71

7 500

9 500

32208

40

80

24.75

91.6

86.5

7 000

8 500

32308

40

90

35.25

143

140

6 000

8 000

33108

40

75

26

97.5

104

7 000

9 000

33208

40

80

32

128

132

6 300

8 500

LM 300849/811

40.987

67.975

17.5

53.6

58.5

8 000

9 500

24780/24720

41.275

76.2

22.225

84.2

86.5

7 000

9 000

LM 501349/310

41.275

73.431

19.558

67.6

68

7 500

9 000

LM 501349/314

41.275

73.431

21.43

67.6

68

7 500

9 000

53178/53377

44.45

95.25

30.958

108

96.5

5 300

7 000

535/532 A

44.45

111.125

38.1

183

190

5 300

6 300

30209

45

85

20.75

81.6

76.5

6 300

8 000

30309

45

100

27.25

132

120

5 600

7 000

32009 X

45

75

20

71.7

80

7 000

8 500

32209

45

85

24.75

98.7

98

6 300

8 000

32309

45

100

38.25

173

170

5 300

7 000

33109

45

80

26

104

114

6 700

8 000

33209

45

85

32

132

143

6 000

7 500

T2ED 045

45

95

36

182

186

6 000

7 000

18690/18620

46.038

79.375

17.462

61.1

62

7 000

8 500

30210

50

90

21.75

93.1

91.5

6 000

7 500

30310

50

110

29.25

154

140

5 300

6 300

32010 X

50

80

20

75.1

88

6 300

8 000

32210

50

90

24.75

101

100

6 000

7 500

32310

50

110

42.25

211

212

4 800

6 300

33010

50

80

24

84.8

102

6 300

8 000

33110

50

85

26

106

122

6 000

7 500

33210

50

90

32

142

160

5 300

7 000

JM 205149/110

50

90

28

130

140

6 000

7 500

JM 205149/110 A

50

90

28

130

140

6 000

7 500

T2ED 050

50

100

36

189

200

5 600

6 700

537/532 X

50.8

107.95

36.512

183

190

5 300

6 300

539/532 X

53.975

107.95

36.512

183

190

5 300

6 300

30211

55

100

22.75

111

106

5 300

6 700

30311

55

120

31.5

176

163

4 800

5 600

32011 X

55

90

23

99.4

116

5 600

7 000

32211

55

100

26.75

130

129

5 300

6 700

32311

55

120

45.5

245

250

4 300

5 600

33011

55

90

27

111

137

5 600

7 000

33111

55

95

30

136

156

5 600

6 700

33211

55

100

35

170

190

4 800

6 300

39581/39520

57.15

112.712

30.162

175

204

4 500

5 600

462/453 X

57.15

104.775

30.162

150

160

5 300

6 300

30212

60

110

23.75

120

114

5 000

6 000

30312

60

130

33.5

208

196

4 300

5 300

31312

60

130

33.5

177

166

3 800

5 300

32212

60

110

29.75

155

160

5 000

6 000

32312

60

130

48.5

282

290

4 000

5 300

33012

60

95

27

113

143

5 300

6 700

33112

60

100

30

144

170

5 300

6 300

33212

60

110

38

207

236

4 500

6 000

T2EE 060

60

115

40

239

260

4 800

5 600

30213

65

120

24.75

141

134

4 500

5 600

30313

65

140

36

240

228

4 000

4 800

32013 X

65

100

23

103

127

5 000

6 000

32213

65

120

32.75

186

193

4 500

5 600

32313

65

140

51

323

335

3 600

4 800

33013

65

100

27

119

153

5 000

6 300

33213

65

120

41

239

270

4 000

5 300

T2DD 065

65

110

31

170

193

4 800

6 000

 

Xem các sản phẩm Vòng bi Côn SKF chính hãng tại đây

 

Các bài viết khác:




download tài liệu skf

Mua hàng tại Vòng bi Online đảm bảo 100% sản phẩm chính hãng SKF. Cam kết bồi thường 100 lần giá trị đơn hàng nếu phát hiện hàng giả, hàng nhái.

Để tránh mua phải vòng bi SKF giả (fake) kém chất lượng, Hãy mua hàng tại các đại lý ủy quyền của SKF để đảm bảo chất lượng sản phẩm chính hãng.

Kiểm tra vòng bi SKF giả

Hotline Báo giá - Hỗ trợ 24/7


Những câu hỏi thường gặp


✓ Trả lời: Website Vòng bi Online được vận hành bởi Công ty Ngọc Anh - Đại lý phân phối uỷ quyền các sản phẩm SKF chính hãng tại Việt Nam, vì vậy bạn hoàn toàn yên tâm về nguồn gốc hàng hoá được bán ra và bảo hành từ Vòng bi Online. (Xem chi tiết)
✓ Trả lời: Bạn hoàn toàn có thể tới xem hàng và mua hàng trực tiếp tại VPGD của chúng tôi. Xem địa chỉ VPGD của chúng tôi (tại đây)
✓ Trả lời: Cho dù bạn ở đâu và mua hàng qua hình thức nào của chúng tôi, Tất cả thông tin và lịch sử mua hàng của bạn đều được lưu trữ và quản lý bởi chúng tôi. Vì vậy bạn hoàn toàn yên tâm về các chế độ hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành các sản phẩm do chúng tôi phân phối. Chúng tôi luôn mong muốn được phục vụ bạn.
✓ Trả lời: Cho dù bạn ở đâu? chúng tôi luôn sẵn sàng được phục vụ nhu cầu của bạn với chế độ giao hàng và thanh toán linh hoạt. Vui lòng liên hệ ngay với bộ phận kinh doanh của chúng tôi để được tư vấn chính xác nhất.


Vòng bi Online - Đại lý SKF chính hãng