Thông số vòng bi cầu SKF thông dụng
Vòng bi cầu SKF là một trong những sản phẩm vòng bi phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Vòng bi SKF có nhiều loại kích thước khác nhau, từ nhỏ đến lớn, để phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là bảng thông số vòng bi cầu rãnh sầu SKF.
- d = Đường kính trong
- D= Đường kính ngoài
- B= Độ dày vòng bi
Bảng tra cứu thông số vòng bi SKF
Mã vòng bi | Đường kính trong (d) mm |
Đường kính ngoài (D) mm |
Độ dày (B) mm |
SKF 6000 |
10 | 26 | 8 |
SKF 6001 |
12 | 28 | 8 |
SKF 6002 |
15 | 32 | 9 |
SKF 6003 |
17 | 35 | 10 |
SKF 6004 |
20 | 42 | 12 |
SKF 6005 |
25 | 47 | 12 |
SKF 6006 |
30 | 55 | 13 |
SKF 6007 |
35 | 62 | 14 |
SKF 6008 |
40 | 68 | 15 |
SKF 6009 |
45 | 75 | 16 |
SKF 6010 |
50 | 80 | 16 |
SKF 6011 |
55 | 90 | 18 |
SKF 6012 |
60 | 95 | 18 |
SKF 6013 |
65 | 100 | 18 |
SKF 6014 |
70 | 110 | 20 |
SKF 6015 |
75 | 115 | 20 |
SKF 6016 |
80 | 125 | 22 |
SKF 6017 |
85 | 130 | 22 |
SKF 6018 |
90 | 140 | 24 |
SKF 6019 |
95 | 145 | 24 |
SKF 6020 |
100 | 150 | 24 |
SKF 6021 |
105 | 160 | 26 |
SKF 6022 |
110 | 170 | 28 |
SKF 6024 |
120 | 180 | 28 |
SKF 6026 |
130 | 200 | 33 |
SKF 6028 |
140 | 210 | 33 |
SKF 6030 |
150 | 220 | 35 |
SKF 6200 |
10 | 30 | 9 |
SKF 6201 |
12 | 32 | 10 |
SKF 6202 |
15 | 35 | 11 |
SKF 6203 |
17 | 40 | 12 |
SKF 6204 |
20 | 47 | 14 |
SKF 6205 |
25 | 52 | 15 |
SKF 6206 |
30 | 62 | 16 |
SKF 6207 |
35 | 72 | 17 |
SKF 6208 |
40 | 80 | 18 |
SKF 6209 |
45 | 85 | 19 |
SKF 6209 |
45 | 85 | 19 |
SKF 6210 |
50 | 90 | 20 |
SKF 6211 |
55 | 100 | 21 |
SKF 6212 |
60 | 110 | 22 |
SKF 6213 |
65 | 120 | 23 |
SKF 6214 |
70 | 125 | 24 |
SKF 6215 |
75 | 130 | 25 |
SKF 6216 |
80 | 140 | 26 |
SKF 6217 |
85 | 150 | 28 |
SKF 6218 |
90 | 160 | 30 |
SKF 6219 |
95 | 170 | 32 |
SKF 6220 |
10 | 180 | 34 |
SKF 6300 |
10 | 35 | 11 |
SKF 6301 |
12 | 37 | 12 |
SKF 6302 |
15 | 42 | 13 |
SKF 6303 |
17 | 47 | 14 |
SKF 6304 |
20 | 52 | 15 |
SKF 6305 |
25 | 62 | 17 |
SKF 6306 |
30 | 72 | 19 |
SKF 6307 |
25 | 80 | 21 |
SKF 6308 |
40 | 90 | 23 |
SKF 6309 |
45 | 100 | 25 |
SKF 6310 |
50 | 110 | 27 |
SKF 6311 |
55 | 120 | 29 |
SKF 6312 |
60 | 130 | 31 |
SKF 6313 |
65 | 140 | 33 |
SKF 6314 |
70 | 150 | 35 |
SKF 6315 |
75 | 160 | 37 |
SKF 6316 |
80 | 170 | 39 |
SKF 6317 |
85 | 180 | 41 |
SKF 6318 |
90 | 190 | 43 |
SKF 6319 |
95 | 200 | 45 |
SKF 6320 |
100 | 210 | 47 |
Các bài viết khác:
-
Thông số vòng bi côn SKF thông dụng
-
Thông số vòng bi đũa SKF thông dụng
-
Thông số dải gối đỡ UCP chính hãng SKF